 | effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence. |
| |  | Tuổi trẻ sôi động |
| | jeunesse effervescente; |
| |  | Cuá»™c Ä‘á»i sôi động |
| | vie tempétueuse; |
| |  | Thà nh phố sôi động cả lên |
| | toute la ville est en ébullition. |
| |  | (âm nhạc) hot. |